Characters remaining: 500/500
Translation

degenerative joint disease

Academic
Friendly

Giải thích về từ "degenerative joint disease"

Từ "degenerative joint disease" (bệnh thoái hóa khớp) một thuật ngữ y tế dùng để chỉ một nhóm bệnh liên quan đến sự thoái hóa hoặc tổn thương của khớp. Bệnh này thường xảy ra do quá trình lão hóa, chấn thương hoặc sử dụng quá mức các khớp. Bệnh thoái hóa khớp thường gây ra đau đớn, cứng khớp, hạn chế khả năng vận động.

Cách sử dụng từ:
  1. Dạng danh từ:

    • "Many older adults suffer from degenerative joint disease, which can significantly impact their quality of life." (Nhiều người lớn tuổi mắc bệnh thoái hóa khớp, điều này có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của họ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The prevalence of degenerative joint disease has increased due to the aging population and lifestyle factors." (Tỷ lệ mắc bệnh thoái hóa khớp đã tăng lên do dân số già hóa các yếu tố lối sống.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Arthritis: (bệnh viêm khớp) một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm nhiều loại viêm khớp, trong đó bệnh thoái hóa khớp.
  • Osteoarthritis: (thoái hóa khớp) một dạng cụ thể của bệnh thoái hóa khớp, thường gặp nhất.
  • Joint degeneration: (sự thoái hóa khớp) cách diễn đạt chung về tình trạng thoái hóa của các khớp.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "degenerative joint disease", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến sức khỏe khớp như:

Chú ý:
  • "Degenerative joint disease" thường được sử dụng trong các tài liệu y tế hoặc khi nói về sức khỏe, trong khi "arthritis" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
  • Đối với người học tiếng Anh, việc hiểu các thuật ngữ y tế sẽ giúp họ giao tiếp hiệu quả hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe.
Noun
  1. bệnh thoái hóa khớp

Comments and discussion on the word "degenerative joint disease"